Gọi ngay: 0912644688
Gửi SMS: 0912 64 46 88
THÉP ỐNG ĐÚC - TIÊU CHUẨN VÀ QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC - TIÊU CHUẨN VÀ QUY CÁCH Chúng tôi chuyên nhập khẩu THÉP ỐNG ĐÚC với nhiều quy cách và độ dầy.
Sản phẩm theo tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53, ASTM API5L, ...
OD-17.1- 610mm, Độ dày SCH30-XXS, dài 6/9m
Xuất xứ từ Nhật Bản, Trung Quốc, EU ...và có đầy đủ CO, CQ.
Liên hệ: 02837260299 - 0912644688
TĐH000067 Thép Ống Số lượng: 1 Cây
  • THÉP ỐNG ĐÚC - TIÊU CHUẨN VÀ QUY CÁCH

  • Mã sản phẩm: TĐH000067
  • Giá bán: Liên hệ
  • Giá bán: Liên hệ
  • Chúng tôi chuyên nhập khẩu THÉP ỐNG ĐÚC với nhiều quy cách và độ dầy.
    Sản phẩm theo tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53, ASTM API5L, ...
    OD-17.1- 610mm, Độ dày SCH30-XXS, dài 6/9m
    Xuất xứ từ Nhật Bản, Trung Quốc, EU ...và có đầy đủ CO, CQ.
    Liên hệ: 02837260299 - 0912644688


Chuyên cung cấp các sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC 

Có nguồn gốc xuất xứ từ TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, NGA, …

-  Gía cả cạnh tranh .              

-  Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

-  Giao hàng và thanh toán đúng theo yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn THÉP ỐNG ĐÚC:

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM Api5l …                 

Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Ưu điểm :  Chịu được lực và áp lực cao , dễ lắp đặt và tái sử dụng , …                  

Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm  có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống

 *QUI CÁCH SẢN PHẨM THÉP ỐNG ĐÚC :
1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thành phầm hóa học của   THÉP ỐNG ĐÚC tiêu chuẩn ASTM A106 :

 

Bảng thành phần hóa học  thép ống đúc : %

 

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 Thép ống đúc 

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của  THÉP ỐNG ĐÚC tiêu chuẩn ASTM A106 :

 

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 

*2.Tiêu chuẩn ASTM  A53 :

Thành phần hóa học  THÉP ỐNG ĐÚC  tiêu chuẩn ASTM A53 :

 

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

 

Tính chất cơ học của  THÉP ỐNG ĐÚC  tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc phi 

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

 

*3.Tiêu chuẩn ASTM  API5L :

Thành phần chất hóa học của  THÉP ỐNG ĐÚC  tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35

60

0.93

23

 

     

 

Sản phẩm cùng loại
Thép ống hàn thẳng ERW - LSAW

Thép ống hàn thẳng ERW - LSAW

Code: TĐH000010

Giá bán: Liên hệ

Thép ống đúc hợp kim

Thép ống đúc hợp kim

Code: TĐH000009

Giá bán: Liên hệ

Thép ống không gỉ

Thép ống không gỉ

Code: TĐH000008

Giá bán: Liên hệ

Thép ống đúc Carbon

Thép ống đúc Carbon

Code: TĐH000007

Giá bán: Liên hệ

Thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm

Code: TĐH000006

Giá bán: Liên hệ

 

  • DNV DNV
  • JFE JFE
  • CLASSNIPPON CLASSNIPPON
  • ABS ABS
  • astm3 astm3
  • KOREAN KOREAN
  • SSAB SSAB
  • LlOYDS LlOYDS
  • HUYNDAI HUYNDAI
  • BEREAU_VERITAS1 BEREAU_VERITAS1
  • BAOSTEEL BAOSTEEL
  • RINA RINA
  • NIPPON NIPPON
  • POSCO POSCO
  • KOBESTEEL KOBESTEEL
  • GL GL
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây