Gọi ngay: 0912644688
Gửi SMS: 0912 64 46 88
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP TRÒN ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP TRÒN ĐẶC Công ty Thép Đức Huy chuyên nhập khẩu và cung cấp Sản phẩm:
Thép tròn đặc : S20C,S45C, S50C, S35C, S30C, S20C, CT3, 2083, SCM440, SCM415, SCM420, SCr420....
Đường kính: từ 20-600mm
Xuất xứ: Nhật bản, Hàn Quốc, Trung quốc
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt quy cách theo yêu cầu
Mọi thông tin chi tiết liên hệ: 0912644688
TĐH000088 Thép Tròn Đặc 20.000 VND Số lượng: 10001 Kg
  • THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP TRÒN ĐẶC

  • Mã sản phẩm: TĐH000088
  • Giá bán: 20.000 VND

  • Giá bán: Liên hệ
  • Công ty Thép Đức Huy chuyên nhập khẩu và cung cấp Sản phẩm:
    Thép tròn đặc : S20C,S45C, S50C, S35C, S30C, S20C, CT3, 2083, SCM440, SCM415, SCM420, SCr420....
    Đường kính: từ 20-600mm
    Xuất xứ: Nhật bản, Hàn Quốc, Trung quốc
    Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt quy cách theo yêu cầu
    Mọi thông tin chi tiết liên hệ: 0912644688


Số lượng
QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC PHỔ BIẾN CÓ TẠI CÔNG TY THÉP ĐỨC HUY
THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

MÁC THÉP TRÒN ĐẶC :  SS400, S45C, S50C, S55C, SCM420, SCM440, SCM439, SUJ2

         ▪   Tiêu chuẩn:  JIS G4404.    
         ▪   Đường kính:  Ø8 ~ Ø502 mm.    
         ▪   Độ dày:   6mm ~ 300mm.        

  • THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC:

Mác thép

Thành Phần Hoá Học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

SS400

0.05 ~ 0.17

0.4 ~ 0.6

0.3

≤0.3

0.04

0.05

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.3 ~ 0.9

0.03

0.035

S50C

0.47 ~ 0.53

0.15 ~ 0.35

0.6 ~0.9

0.03

0.035

S55C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~0.35

0.6 ~ 0.9

0.03

0.035

SCM440

0.38 ~ 0.45

0.17 ~ 0.37

0.5 ~ 0.8

0.25

0.9 ~ 1.2

SUJ2

0.95 ~ 1.05

0.15 ~ 0.35

0.25 ~ 0.45

0.3

1.4 ~ 1.65

0.25

0.25

 

Mác thép

Độ bền kéo

(Sb/Mpa)

Giới hạn chảy

(ss/Mpa)

Độ dãn dài

(%)

SS400

 400 ~ 510

 215 ~ 245

23 

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S50C

570 ~ 690

345 ~ 490

15

S55C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

SCM440

1080

930

12

  • ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC:
  • SS400: Dùng trong kết cấu xây dựng , đóng tàu, nhà xưởng …….
  • S45c : Dùng chế tạo chi tiết máy , trục vitme, bulong, bánh răng …….
  • S50c : Dùng chế tạo chi tiết máy, , khuôn nhựa , khuôn gạch, khuôn cao su, các thiế bị, chi tiết trong xe…….
  • S55c : Dùng làm các chi tiết chịu mài mòn, chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn cao su,,các bộ phận xe, các công trình xây dựng ………
  • Scm440 : dùng chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, trục cán,các chi tiết chịu lực va chạm lớn , các bộ phận xe, khuôn nhựa, chi tiết chịu mài mòn…….
  • Suj2 : dùng làm trục vitme, gối dỡ, thanh trục dẫn hướng, vòng bi trượt……..
     

 

Sản phẩm cùng loại
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440

THÉP TRÒN ĐẶC SCM440

Code: TĐH000068

Giá bán: Liên hệ

Thép tròn đặc S45C

Thép tròn đặc S45C

Code: TĐH000041

Giá bán: Liên hệ

Thép đặc vuông

Thép đặc vuông

Code: TĐH000040

25.000 VND

Thép tròn trơn

Thép tròn trơn

Code: TĐH000038

Giá bán: Liên hệ

 

  • DNV DNV
  • HUYNDAI HUYNDAI
  • SSAB SSAB
  • ABS ABS
  • RINA RINA
  • JFE JFE
  • KOREAN KOREAN
  • KOBESTEEL KOBESTEEL
  • LlOYDS LlOYDS
  • BEREAU_VERITAS1 BEREAU_VERITAS1
  • POSCO POSCO
  • GL GL
  • CLASSNIPPON CLASSNIPPON
  • NIPPON NIPPON
  • BAOSTEEL BAOSTEEL
  • astm3 astm3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây