Gọi ngay: 0912644688
Gửi SMS: 0912 64 46 88
THÉP TẤM SS400, Q345, A36, A572, AH36, A515, A516, S355, SB410 THÉP TẤM SS400, Q345, A36, A572, AH36, A515, A516, S355, SB410 Công ty thép Đức Huy nhập khẩu và cung cấp thép tấm cán nóng trên toàn quốc
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN....
Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL....
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin liên hệ 0912644688
Xem Mác thép, tiêu chuẩn Tại Đây
Xem thông số kỹ thuật Tại Đây
TĐH000084 Thép Tấm 13.500 VND Số lượng: 10001 Tấm
  • THÉP TẤM SS400, Q345, A36, A572, AH36, A515, A516, S355, SB410

  • Mã sản phẩm: TĐH000084
  • Giá bán: 13.500 VND

  • Giá bán: Liên hệ
  • Công ty thép Đức Huy nhập khẩu và cung cấp thép tấm cán nóng trên toàn quốc
    Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN....
    Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
    Quy cách:
    Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
    Kích thước: 100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
    Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL....
    Để biết thêm thông tin chi tiết, xin liên hệ 0912644688
    Xem Mác thép, tiêu chuẩn Tại Đây
    Xem thông số kỹ thuật Tại Đây


Số lượng
Xuất sứ TIÊU CHUẨN MÁC THÉP
Nga GOST 3SP/PS 380-94:
Nhật JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125
SS400, SS490, SS540
SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH
Trung Quốc SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500
Mỹ A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, …
ASTM/ASME  SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50
 thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D
ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70
ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203
Châu âu (EN) S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,.....
Công dụng  Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
Kích thước :
Độ dày(mm): 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100mm
Chiều rộng:  1219mm –> 3000mm
Chiều dài:  3000 mm –> 12.000 mm
     

 

Sản phẩm cùng loại
Thép tấm chịu nhiệt

Thép tấm chịu nhiệt

Code: TĐH000021

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm chịu mài mòn

Thép tấm chịu mài mòn

Code: TĐH000020

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm kết cấu chung

Thép tấm kết cấu chung

Code: TĐH000019

Giá bán: Liên hệ

Thép carbon chất lượng

Thép carbon chất lượng

Code: TĐH000018

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm chống trượt

Thép tấm chống trượt

Code: TĐH000017

Giá bán: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Code: TĐH000016

Giá bán: Liên hệ

Thép tấm 65Mn, 65G (Plate steel 65G)

Thép tấm 65Mn, 65G (Plate steel 65G)

Code: TĐH000015

Giá bán: Liên hệ

 

  • KOREAN KOREAN
  • BEREAU_VERITAS1 BEREAU_VERITAS1
  • ABS ABS
  • GL GL
  • BAOSTEEL BAOSTEEL
  • DNV DNV
  • KOBESTEEL KOBESTEEL
  • SSAB SSAB
  • JFE JFE
  • POSCO POSCO
  • astm3 astm3
  • RINA RINA
  • HUYNDAI HUYNDAI
  • CLASSNIPPON CLASSNIPPON
  • NIPPON NIPPON
  • LlOYDS LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây